Báo giá cửa cuốn BossDoor
Cửa cuốn Bossdoor có giá là bao nhiêu giá có rẻ không là câu hỏi của tất cả khách hàng khi gọi điện tham khảo sản phẩm bên chúng tôi.
Cửa cuốn BossDoor là dòng cửa có cấu tạo phức tạp nhiều chi tiết vì vậy giá thành của 1 bộ cửa cuốn gồm nhiều yếu tố cấu thành nên.
Bảng báo giá cửa cuốn BossDoor và chi tiết từng loại phụ kiện cửa
TT | SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ LẮP ĐẶT |
---|---|---|---|
CỬA CUỐN SERRI 2017 | |||
1 | Cửa Siêu thoáng 6501 ST - Độ dày từ 1.0 - 1.3mm ±5% | m2 | 2,980,000 |
2 | Cửa Siêu thoáng 6502 ST - Độ dày từ 1.0 - 1.2mm ±5% | m2 | 2,750,000 |
3 | Cửa Siêu sáng 68 SS - Độ dày từ 1.5 - 2.0mm ±5% | m2 | 2,650,000 |
4 | Cửa Xuyên Sáng 68XS - Độ dày từ 1.1 - 2.0mm ±5% | m2 | 2,550,000 |
5 | Cửa Sáng nghệ thuật 68 NT - Độ dày từ 1.1 - 2.0mm ±5% | m2 | 2,480,000 |
CỬA CUỐN LỖ THOÁNG SIÊU TRƯỜNG | |||
1 | Nan CD 100. Độ dày từ 1.5 - 2.5mm ±5% | m2 | 3,980,000 |
2 | Nan CD 80iS. Độ dày từ 1.2 - 2.0mm ±5% | m2 | 3,500,000 |
CỬA CUỐN LỖ THOÁNG TRUYỀN THỐNG | |||
1 | Nan 4301. Độ dày từ 1.0 - 1.5mm ±5% | m2 | 2,980,000 |
2 | Nan 5201. Độ dày từ 1.0 - 1.5mm ±5% (có Zoăng 2 chiều) | m2 | 2,600,000 |
3 | Nan 4302. Độ dày từ 1.0 - 1.5mm ±5% | m2 | 2,300,000 |
4 | Nan 5202. Độ dày từ 1.1 - 1.7mm ±5% | m2 | 2,100,000 |
5 | Nan 5201S. Độ dày từ 1.0 - 1.3mm ±5% (có Zoăng 2 chiều) | m2 | 2,050,000 |
6 | Nan 5203. Độ dày từ 1.0 - 1.6mm ±5% | m2 | 2,000,000 |
7 | Nan 5204. Độ dày từ 1.0 - 1.2mm ±5% | m2 | 1,750,000 |
CỬA CUỐN LỖ THOÁNG TRUYỀN THỐNG - GIÁ NET | |||
1 | Nan 4801. Độ dày 1.0 - 1.2mm ±5% (có Zoăng trên) | m2 | 2,150,000 |
2 | Nan 4802. Độ dày 1.0 - 1.3mm ±5% | m2 | 1,800,000 |
3 | Nan 5201E-F. Độ dày 1.0 - 1.4mm ±5% (có Zoăng 2 chiều) | m2 | 1,600,000 |
4 | Nan 5205S. Độ dày 1.0 - 1.2mm ±5% | m2 | 1,500,000 |
5 | Nan cửa cuốn KS 75 (Dùng Mô tơ AC) | m2 | 1,800,000 |
6 | Nan cửa cuốn KS 40 lỗ thoáng hình ô van | m2 | 1,890,000 |
7 | Nan cửa cuốn KS 55V không lỗ thoáng | m2 | 1,570,000 |
8 | Nan cửa cuốn CD 77 - Lỗ thoáng. Có lớp xốp cách âm | m2 | 6,300,000 |
9 | Nan cửa cuốn CD 55 - Không lỗ thoáng. Có lớp xốp cách âm | m2 | 3,600,000 |
CỬA CUỐN TẤM LIỀN | |||
1 | Cửa tấm liền T-DL (2 màu: TL#01, TL#03) | m2 | 980,000 |
2 | Cửa tấm liền T-EX (4 màu: TL#1, TL#2, TL#3, TL#4) | m2 | 850,000 |
3 | Cửa tấm liền ECO (3 màu: TL#1, TL#2, TL#3) | m2 | 780,000 |
4 | Cửa tấm liền ECO Super (3 màu: TL#1, TL#2, TL#3) | m2 | 700,000 |
PHỤ KIỆN CỬA CUỐN LỖ THOÁNG | |||
1 | Ray sử dụng khóa Bossdoor (Nan 6501, 6502, 68SS, 68XS, 68NT) | md | 470,000 |
2 | Ray không sử dụng khóa (Nan 6501, 6502, 68SS, 68XS, 68NT) | md | 200,000 |
3 | Ray sử dụng cho bộ khóa đa năng Bossdoor | md | 290,000 |
4 | Ray Hộp cửa cuốn HS 96 | md | 270,000 |
5 | Ray cửa cuốn RS 76F | md | 180,000 |
6 | Ray cửa dùng cho Nan CD100 và CD80 (Dùng khóa BossDoor) | md | 480,000 |
7 | Ray cửa dùng cho Nan CD100 và CD80 (Không dùng khóa) | md | 420,000 |
8 | Trục tròn sơn tĩnh điện (STĐ) Ф114 dày 2.0mm - 2.5mm + Bát + Móng | md | 330,000 |
9 | Trục bát giác STĐ Ф114 + Bát đỡ + Móng thép | md | 380,000 |
10 | Trục tròn STĐ Ф140 dày 3.5mm - 4.0mm + Bát + Móng | md | 550,000 |
11 | Trục tròn STĐ Ф168 dày 5.16mm + Bát + Móng | md | 720,000 |
12 | Trục tròn STĐ Ф170 (trục đúc) dày 7.0mm + Bát + Móng | md | 1,500,000 |
13 | Nhựa Inox (Bao gồm nẹp nhựa + Inox) | md | 60,000 |
14 | Zoang đáy | md | 50,000 |
15 | Con lăn dùng vòng bi | bộ | 280,000 |
16 | Bát đỡ nhựa có vành đệm Ф230 (Trục Ф114 dày từ 2.0mm - 2.5mm) | cái | 50,000 |
17 | Bát nhựa méo Ф230/114 lỗ thoáng (Lõi thép) new | cái | 90,000 |
18 | Bộ lá đáy DS08, DS37, DS56 | md | 280,000 |
19 | Bộ lá đáy DM 100 | md | 315,000 |
20 | Bộ đáy dùng cho khóa đa năng Bossdoor | md | 330,000 |
21 | Bộ điều khiển từ xa Mô tơ AC (01 Bộ thu phát sóng, 2 tay ĐK) | bộ | 1,450,000 |
22 | Tay điều khiển từ xa (Mua thêm) | cái | 620,000 |
23 | Hộp ĐKTN Boss - YS mới ngắt nguồn chống trộm | bộ | 700,000 |
24 | Cột chống bão (Gồm: Ray, nhựa đón, zoăng) | md | 500,000 |
25 | PK cột CB (Gồm: 1 bích trên, 1 bộ chốt chân, 1 bịt chân ray) | bộ | 500,000 |
26 | Còi báo động (Dùng cho mô tơ AC & DC) | bộ | 500,000 |
PHỤ KIỆN CỬA CUỐN TẤM LIỀN | |||
1 | Khóa 2 chiều (2 cạnh), nắp khóa bằng Inox (Taiwan) | bộ | 550,000 |
2 | Khóa 1 chiều (2 cạnh), nắp khóa bằng Inox (Taiwan) | bộ | 500,000 |
3 | Tay điều khiển từ xa có nắp trượt | chiếc | 500,000 |
4 | Trốt trong (2 chiếc/ cửa) | bộ | 60,000 |
5 | Ray nhôm RS75 cửa tấm liền dùng mô tơ AC (Có tự ngắt) | md | 180,000 |
6 | Bộ nan đáy cửa cuốn tấm liền dùng TBTN - Mô tơ AC | md | 240,000 |
7 | Giá đỡ L | bộ | 150,000 |
8 | Giá đỡ T | bộ | 180,000 |
9 | Ray nhôm dẫn hướng U63T | md | 110,000 |
BỘ TỜI ĐIỆN - LƯU ĐIỆN - MÔ TƠ AC | |||
1 | Mô tơ (Bộ tời) ROBUST 400kg | bộ | 6,300,000 |
2 | Mô tơ (Bộ tời) ROBUST 600kg | bộ | 7,200,000 |
3 | Mô tơ (Bộ tời) ROBUST 1000kg | bộ | 11,800,000 |
4 | Mô tơ (Bộ tời) BossRM 300kg | bộ | 8,500,000 |
5 | Mô tơ (Bộ tời) BossRM 500kg | bộ | 9,800,000 |
6 | Mô tơ (Bộ tời) BossRM 700kg | bộ | 17,800,000 |
7 | Mô tơ (Bộ tời) BossRM 1000kg | bộ | 26,800,000 |
8 | Mô tơ (Bộ tời) BossRM 2000kg - Điện 3 pha | bộ | 67,000,000 |
9 | Mô tơ (Bộ tời) Kasankie DC 300kg | bộ | 43,000,000 |
10 | Mô tơ (Bộ tời) Kasankie DC 400kg | bộ | 51,000,000 |
11 | Mô tơ (Bộ tời) Kasankie AC 300kg | bộ | 35,000,000 |
12 | Mô tơ (Bộ tời) Kasankie AC 500kg | bộ | 37,500,000 |
13 | Mô tơ ống Boss.SO sức nâng danh định 100kg | bộ | 7,100,000 |
14 | Mô tơ (Bộ tời) Robust ECO 400kg (Gồm mô tơ, mặt bích) | bộ | 2,535,000 |
15 | Mô tơ (Bộ tời) Robust ECO 400kg (Gồm mô tơ, mặt bích, hộp điều khiển BossRM) | bộ | 4,900,000 |
16 | Mô tơ (Bộ tời) Robust ECO 600kg (Gồm mô tơ, mặt bích) | bộ | 2,739,000 |
17 | Mô tơ (Bộ tời) Robust ECO 600kg (Gồm mô tơ, mặt bích, hộp điều khiển BossRM) | bộ | 5,500,000 |
18 | Mô tơ (Bộ tời) YY 300kg | bộ | 6,400,000 |
19 | Mô tơ (Bộ tời) YY 550kg | bộ | 9,200,000 |
20 | Mô tơ (Bộ tời) YY 850kg | bộ | 23,000,000 |
21 | Mô tơ (Bộ tời) YH 300kg | bộ | 6,400,000 |
22 | Mô tơ (Bộ tời) YH 400kg | bộ | 6,900,000 |
23 | Mô tơ (Bộ tời) YH 500kg | bộ | 7,500,000 |
23 | Mô tơ (Bộ tời) YH 700kg | bộ | 12,000,000 |
24 | Mô tơ (Bộ tời) YH 1300kg - điện 3 pha | bộ | 31,000,000 |
25 | Mô tơ Somfy 100kg (Sức nâng danh định 60kg) | bộ | 17,000,000 |
MÔ TƠ DC (ĐÃ TÍCH HỢP ĐẢO CHIỀU) | |||
1 | Mô tơ (Bộ tời) DC Robust đơn (Dùng cho cửa DT < 12m2) | bộ | 6,300,000 |
2 | Mô tơ (Bộ tời) DC Robust đôi (Dùng cho cửa DT 12m2 -< 30m2) | bộ | 7,400,000 |
3 | Mô tơ (Bộ tời) DC siêu trường HV (Dùng cho cửa DT > 30m2) | bộ | 7,850,000 |
LƯU ĐIỆN | |||
4 | Lưu điện Boss G - SH.750 (Dùng cho mô tơ xích AC ≤ 500 Kg) | bộ | 3,800,000 |
5 | Lưu điện Boss G - SH.1200 (Dùng cho mô tơ xích AC ≤ 800 Kg) | bộ | 4,800,000 |
1 | Lưu điện Boss G - Intel - SH.800 (Dùng cho mô tơ xích AC ≤ 800 Kg) | bộ | 4,500,000 |
2 | Lưu điện Boss G - Intel - SH.1250 (Dùng cho mô tơ xích AC ≤ 800 Kg) | bộ | 5,500,000 |
2 | Lưu điện BossRP.SD 1000 (Dùng mô tơ DC đơn và đôi) | bộ | 3,900,000 |